Tiêu chuẩn Trung Quốc (GB) | Tiêu chuẩn Mỹ (ASTM) | Tiêu chuẩn Nhật Bản (JIS) | Tiêu chuẩn anh (BS) | Tiêu chuẩn Đức (DIN) | Tiêu chuẩn Pháp (NF) |
H62 | C28000 | C2800 | CZ108 | CuZn37 | CuZn37 |
H63 | C27400 | C2740 | - | - | - |
H65 | C26800 | C2680 | CZ107 | CuZn36 | CuZn36 |
H68 | C26200 | C2620 | CZ106 | CuZn30 | CuZn33 |
H70 | C26000 | C2600 | CZ101 | CuZn30 | CuZn30 |
H80 | C22000 | C2200 | CZ106 | CuZn30 | CuZn30 |
H90 | C10200 | C1020 | C101 | Cu-DHP | Cu-DHP |
T2 | C11000 | C1100 | C110 | Cu-ETP | Cu-ETP |
T3 | C12000 | C1200 | C122 | Cu-DLP | Cu-DLP |
T4 | C12200 | C1220 | C106 | Cu-DHP | Cu-DHP |
TU1 | C10100 | C1010 | - | - | - |
TU2 | C10200 | C1020 | C101 | Cu-ETP | Cu-ETP |
Cần lưu ý rằng các quốc gia và khu vực khác nhau có thể có hệ thống tiêu chuẩn vật liệu đồng riêng nên bảng so sánh chỉ mang tính chất tham khảo.Trong các ứng dụng cụ thể, nên lựa chọn vật liệu đồng phù hợp dựa trên nhu cầu và môi trường thực tế.
Thời gian đăng: 21/06/2023